1 tạ bằng bao nhiêu yến, cách đổi tạ sang yến

1
3555

1 tạ bằng bao nhiêu yến

Ta có bảng khối lượng lần lượt các đơn vị tính như sau:

tạ yến kg hg, 1 tạ = 10 yến = 100 kg = 1000 hg

Như vậy, 1 tạ = 10 yến

Ta có bảng chuyển đổi từ tạ sang yến, kg, g như sau:

Đổi Tạ sang Yến, kg, gam
Tạ Yến Kg gam (g)
1 10 100 100.000
2 20 200 200.000
3 30 300 300.000
4 40 400 400.000
5 50 500 500.000
6 60 600 600.000
7 70 700 700.000
8 80 800 800.000
9 90 900 900.000
10 100 1.000 1.000.000
15 150 1.500 1.500.000
20 200 2.000 2.000.000
30 300 3.000 3.000.000
40 400 4.000 4.000.000
50 500 5.000 5.000.000
100 1.000 10.000 10.000.000
150 1.500 15.000 15.000.000
200 2.000 20.000 20.000.000
500 5.000 50.000 50.000.000
10.000 100.000 1.000.000 1.000.000.000

Đổi 1 tạ bằng bao nhiêu yến bằng công cụ trực tuyến

Bước 1: Nhập số tạ cần đổi vào ô thứ nhất

cach-doi-ta-sang-yen

Bước 2: Nhận kết quả tự động sau khi đã đổi tạ sang yến

cach-doi-ta-ra-yen

Theo dõi
Thông báo của
1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Vô danh
1 năm trước

Dễ thật